Có 2 kết quả:

监管 jiān guǎn ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ監管 jiān guǎn ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to oversee
(2) to take charge of
(3) to supervise
(4) to administer
(5) supervisory
(6) supervision

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to oversee
(2) to take charge of
(3) to supervise
(4) to administer
(5) supervisory
(6) supervision

Bình luận 0